Thước đo độ dày Mitutoyo hay đồng hồ đo độ dày Mitutoyo (thuoc do do day) Nhật Bản bao gồm thước đo độ dày loại đồng hồ: 0-1mm, 0-10mm, 0-20mm và thước đo độ dày loại điện tử Mitutoyo: 0-10mm, 0-12mm .
Thước đo độ dày Mitutoyo Nhật Bản
Thuoc do do day – đồng hồ đo độ dày Mitutoyo Nhat Bản
*Loại đồng hồ
7327 Thước đo độ dày Mitutoyo 0-1mm (0.001mm)
7313 Thước đo độ dày Mitutoyo 0-10mm (0.01mm)
7321 Thước đo độ dày Mitutoyo 0-10mm (0.01mm)
7315 Thước đo độ dày Mitutoyo 0-10mm (0.01mm)
7301 Thước đo độ dày Mitutoyo 0-10mm (0.01mm)
7323 Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 0-20mm (0.01mm)
7305 Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 0-20mm (0.01mm)
*Loại điện tử
547-301 Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10mm (0.01mm)
547-321 Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10mm (0.01mm)
547-313 Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-10mm (0.01mm)
547-401 Đồng hồ đo độ dày điện tử 0-12mm (0.001mm)
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1/ Tính năng kỹ thuật:
Chuyên dùng đo bề dày, giấy các tông, định lượng giấy.
Thiết kế chuẩn, gọn nhẹ, dễ thao tác.
Độ chính xác cao, đọc kết quả đo ngay trên mặt đồng hồ.
2/ Thông số sản phẩm:
* Loại đồng hồ:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Lực đo |
Ghi chú |
7327 |
0-1mm |
0.001mm |
±5µm |
1.4N or less |
Fine dial reading, ceramic spindle/anvil |
7301 |
0-10mm |
0.01mm |
±15µm |
1.4N or less |
Standard, ceramic spindle/anvil |
7305 |
0-20mm |
0.01mm |
±20µm |
2.0N or less |
Standard, ceramic spindle/anvil |
7321 |
0-10mm |
0.01mm |
±15µm |
1.4N or less |
Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7323 |
0-20mm |
0.01mm |
±22µm |
2.0N or less |
Deep throat, ceramic spindle/anvil |
7313 |
0-10mm |
0.01mm |
±15µm |
1.4N or less |
Lens thickness |
7315 |
0-10mm |
0.01mm |
±15µm |
1.4N or less |
Groove depth |
7360 |
0-10mm |
0.01mm |
±15µm |
1.4N or less |
Tube thickness |
* Loại điện tử:
Hệ Mét
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Lực đo |
Ghi chú |
547-401 |
0-12mm |
0.001mm |
±3µm |
3.5N or less |
High accuracy, carbide spindle anvil |
547-301 |
0-10mm |
0.01mm |
±20µm |
1.5N or less |
Standard, ceramic spindle/anvil |
547-321 |
0-10mm |
0.01mm |
±20µm |
1.5N or less |
Deep throat, ceramic spindle/anvil |
547-313 |
0-10mm |
0.01mm |
±20µm |
1.5N or less |
Lens thickness |
547-315 |
0-10mm |
0.01mm |
±20µm |
1.5N or less |
Groove depth |
547-360 |
0-10mm |
0.01mm |
±20µm |
1.5N or less |
Tube thickness |
*Giao hàng tận nơi: Thủ Đức, TP. HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hoà, Quảng Nam, Lâm Đồng, Bắc Ninh….(64 Tỉnh thành)
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về sản phẩm:
CÔNG TY TNHH MAZAKO
Miền nam: Số 38, Đường GS09, Khu Phố Tây B, Phường Đông Hoà, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.
Chi nhánh miền Bắc: Số 39, Ngõ 281 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, ba Đình, Hà Nội.
Email: salemazako@gmail.com
Hotline: 0984 239 972 – 0121 62 62 91 (Ms.Thảo)
Website: thuoccapcokhi.com